Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi bộ
[đi bộ]
|
to walk; to go on foot
To walk home
We'll walk to the stadium
Is it too far to walk?; Is it within walking distance?
The station is a five-minute walk from here
I'll walk you to the station
You can walk it in 5 minutes
She walks this road every day
To take a walk; To go for a walk
They walked 15 km a day
Walking tour; pedestrian journey; wayfare
A peace march
Từ điển Việt - Việt
đi bộ
|
động từ
từng bước thong thả
đi bộ quanh bờ hồ; đi bộ tốt cho sức khoẻ